Năm 2026 mở ra một giai đoạn chuyển mình quyết liệt của ngành Marketing khi công nghệ, đặc biệt là AI, đang thay đổi và tái định nghĩa cách doanh nghiệp tiếp cận, thấu hiểu và tương tác với người dùng. Không còn mang tính thử nghiệm, sự thay đổi này đã và đang diễn ra ở mọi kênh, mọi điểm chạm với thương hiệu.
Báo cáo mới nhất của Kantar về xu hướng Marketing 2026 cho thấy bức tranh tổng thể về sự dịch chuyển hành vi người dùng và cách mà doanh nghiệp cần thay đổi để thích ứng với sự đổi mới đó. Người dùng ngày càng có kỳ vọng cao hơn về dịch vụ, hành vi phân mảnh rõ rệt, trong khi sự phát triển tinh vi của AI lại mở đường cho những chiến lược cá nhân hóa sâu, tối ưu hóa sự sáng tạo và cách các doanh nghiệp triển khai kế hoạch.
1. Nhân tố “thay đổi cuộc chơi”: Từ “nhìn thấy” đến “muốn mua”
Năm 2026 sẽ đánh dấu bước ngoặt lịch sử với sự bùng nổ của các AI agent (tác nhân trí tuệ nhân tạo) trên quy mô toàn cầu. Thay vì tự mình tìm kiếm và lựa chọn, người tiêu dùng sẽ ủy thác ý định của mình cho các trợ lý AI, chẳng hạn như “tìm kiếm mascara” hay “đăng ký dịch vụ giải trí”. Khi tiền điện tử được tích hợp, các tác nhân này thậm chí trở nên tự chủ và quyết đoán hơn trong việc thực hiện giao dịch.
Trước đây, cốt lõi của sự tăng trưởng nằm ở việc thương hiệu tạo ra sự chú ý và thiện cảm ban đầu với số đông, hay “làm thế nào để được nhìn thấy”. Thì trong kỷ nguyên số mới, doanh nghiệp còn phải làm mình nổi bật để gây ấn tượng với các AI agent, tác nhân trung gian đóng vai trò như trợ lý của người dùng, tác động phần lớn đến việc tăng “ý định mua hàng”.
Thông báo của OpenAI về việc trình duyệt mới sẽ tích hợp AI agent càng củng cố hơn cho sự chuyển dịch hành vi này. Báo cáo “Connecting with the AI Consumer” của Kantar tiết lộ, 24% người dùng AI đã sử dụng trợ lý mua sắm AI, khẳng định việc ủy quyền cho AI agent thực hiện hành vi mua sắm đã và đang trở thành chuẩn mực tất yếu của thị trường.

Trước tình hình này, các CMO – những người đóng vai trò hoạch định chiến lược cần tái định hình lại vai trò và vị thế của nhóm AI agent trong các kế hoạch để chủ động thay đổi theo sự biến đổi của thị trường. Song song với đó, doanh nghiệp vẫn luôn phải thuyết phục và thu hút những người dùng thực sự thông qua các kênh truyền thông. Người làm marketing lúc này không chỉ phải thấu cảm với con người, mà còn cần hiểu được logic suy nghĩ, hành vi của các trợ lý AI. Vì vậy, các thương hiệu thực hiện sớm chiến lược tăng cường sự hiện diện của AI trong các hoạt động Marketing, sẽ có vị thế và đà phát triển tốt hơn trong năm 2026.
2. Xây dựng thương hiệu cùng AI: Kết nối con người thông qua “sự lựa chọn của máy móc”
Trong những năm tới, các AI tạo sinh và trợ lý AI (AI agents) sẽ trở thành trung gian kết nối, giới thiệu cho khách hàng về thương hiệu và các nội dung của doanh nghiệp. Nhưng (ít nhất ở hiện tại), công nghệ không phải người mua, khách hàng mới là người chi tiền. Vì vậy, nhiệm vụ của thương hiệu là xây dựng nội dung thu hút con người, đồng thời phủ sóng đủ rộng để AI nhìn thấy và ưu tiên.
74% những người sử dụng trợ lý AI thường xuyên sẽ tìm kiếm theo các gợi ý mà AI đưa ra (theo báo cáo “Kantar’s Connecting with the AI consumer”). Thế nên, chỉ nổi bật thôi là chưa đủ để được thuật toán ưu ái. Đó là lúc Generative Engine Optimization (GEO) – Tối ưu hóa công cụ tạo sinh, trở thành cách làm “SEO” mới, giúp thương hiệu không chỉ “lên top”, mà phải được trích dẫn và tin cậy bởi các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs).

Để được mô hình biết đến và lựa chọn trích dẫn, doanh nghiệp cần tạo ra những nội dung rõ ràng, có cấu trúc; AI và bot Google có thể đọc được, có thể hiểu và cảm thấy hữu ích, cũng như mang lại giá trị cho người dùng. Những website thương hiệu được cho là mạnh nếu thương hiệu đó hiểu thuật toán và biết cách kể câu chuyện với AI. Ngược lại, những thương hiệu không tạo ra sự khác biệt sẽ đối mặt với việc bị chìm nghỉm trong “đại dương của sự nhạt nhòa”. Nếu doanh nghiệp không phải “người được chọn” để AI đề xuất mặc định thì sẽ bị loại bỏ khỏi cuộc chơi.
3. Tăng trưởng khách hàng nhờ dữ liệu tổng hợp
Dữ liệu tổng hợp là dữ liệu được tạo ra bởi AI, mô phỏng theo dữ liệu thật, giúp nghiên cứu thị trường nhanh hơn và rẻ hơn mà không cần khảo sát người thật, nhưng vẫn đảm bảo tính chính xác cao. Việc tăng cường tệp khách hàng thông qua AI hỗ trợ dữ liệu tổng hợp sẽ giúp các marketer hiểu sâu hơn về người tiêu dùng, từ đó xây dựng chiến lược hiệu quả hơn.
Bên cạnh đó, việc sử dụng dữ liệu tổng hợp đòi hỏi sự cân bằng giữa tốc độ, quy mô và độ chính xác. Trên thực tế, hiệu quả của thuật toán có thể khác nhau đáng kể tùy thuộc vào bộ dữ liệu và bối cảnh sử dụng. Theo Kantar, giải pháp tăng cường dữ liệu tổng hợp của họ đạt độ chính xác lên tới 94 – 95% so với dữ liệu cơ bản.
Khi các công nghệ như digital twin (bản sao số của sản phẩm hoặc con người) ngày càng hoàn thiện, chúng ta kỳ vọng sẽ có các quy định và bối cảnh sử dụng phù hợp hơn, cùng với sự tích hợp nhanh chóng của văn bản, giọng nói, hình ảnh và thực tế ảo (VR). AI tạo sinh cũng sẽ giúp marketer trực quan hóa insight tốt hơn và kết nối chặt chẽ với các công cụ tìm kiếm dựa trên mô hình ngôn ngữ lớn (LLM).

Liệu ngành marketing đã sẵn sàng cho giai đoạn này chưa? Câu trả lời là chưa hoàn toàn. Để triển khai hiệu quả, doanh nghiệp cần đảm bảo quản trị dữ liệu có trách nhiệm, kiểm thử nghiêm ngặt, nâng cấp kỹ năng đội ngũ, đồng thời đầu tư vào công nghệ và hạ tầng có khả năng mở rộng.
Bước sang năm 2026, marketer tập trung nhiều hơn vào việc làm thế nào để triển khai thực tế các kế hoạch này. Các thương hiệu sẽ cần xây dựng năng lực nội bộ, chấp nhận những đánh đổi mang tính chiến lược và hợp tác với các đối tác dữ liệu đáng tin cậy để tạo lợi thế dẫn đầu.
4. Chuyển đổi từ “tối ưu hóa sáng tạo” sang “trí tuệ sáng tạo” với AI

Nếu bạn thuộc nhóm đa số các marketer hào hứng với AI (theo Media Reactions của Kantar), thì bước tiếp theo sẽ là sử dụng ở bước nào cho hiệu quả. Đối với nội dung sáng tạo, điều này đồng nghĩa với việc áp dụng một cách có hệ thống các kỹ thuật đánh giá dựa trên AI để dự đoán quảng cáo nào sẽ thu hút sự chú ý, khơi gợi cảm xúc, tác động đến ý định mua và xây dựng giá trị thương hiệu dài hạn.

Khi việc thử nghiệm có sự hỗ trợ của AI trở nên nhanh hơn, chính xác hơn và được ứng dụng rộng rãi, marketer sẽ có khả năng dự đoán hiệu quả các thử nghiệm quảng cáo tức thời. Hiệu quả quảng cáo có thể được đánh giá gần như ngay khi chiến dịch đang chạy. Đến năm 2026, các gợi ý chủ động từ AI sẽ cho phép marketer điều chỉnh chiến dịch một cách linh hoạt, dựa trên những gì đã hiệu quả trong quá khứ, xu hướng hiện tại và phản hồi thực tế từ khán giả.
Dù vậy, vai trò của con người vẫn không thể bị thay thế. Insight của khách hàng vẫn là yếu tố then chốt để kể câu chuyện thương hiệu một cách chân thực, giàu cảm xúc và có chiều sâu – điều mà máy móc khó có thể tự tạo ra.
Bước sang năm 2026, trọng tâm sẽ không còn nằm ở việc “dùng AI hay không”, mà là AI đang được huấn luyện bằng dữ liệu như thế nào. Chất lượng của bộ dữ liệu dùng để “huấn luyện” cho các công cụ AI ra quyết định tự động, sẽ trở thành yếu tố quyết định, nhằm đảm bảo insight đưa ra đủ vững chắc và đáng tin cậy. Với các CMO, đây là thời điểm cần chủ động thử nghiệm, học hỏi và điều chỉnh ngay để đảm bảo hiệu quả sáng tạo thực sự giúp cho thương hiệu phát triển, chứ không chỉ là tối ưu trong ngắn hạn.
5. Treatonomics: Tận hưởng mỗi ngày
Treatonomics (Kinh tế “tự thưởng” hoặc Kinh tế “hưởng thụ”), hay còn gọi là văn hóa “tự thưởng những món quà nhỏ” đang nổi lên như một cách để con người đối phó với bất ổn kinh tế và sự thay đổi trong những cột mốc truyền thống của cuộc đời. Khi việc kết hôn, sinh con hay sở hữu nhà ngày càng xa vời, hoặc đơn giản không còn là sự ưu tiên của thế hệ, người tiêu dùng tìm đến những niềm vui nhỏ để tạo cảm giác lạc quan và làm chủ cuộc sống.

Theo khảo sát từ Kantar Global MONITOR, 36% người tiêu dùng sẵn sàng vay nợ ngắn hạn để chi tiền cho những thứ khiến họ cảm thấy vui vẻ. Thay vì chờ đợi đạt được những cột mốc lớn, mọi người bắt đầu ăn mừng những “inchstones”, những cột mốc rất nhỏ, chỉ để có lý do để tận hưởng. Đây là “hiệu ứng thỏi son” (Lipstick Effect) được khuếch đại cao nhất, khi người tiêu dùng, trong thời kỳ suy thoái hoặc khó khăn tài chính, giảm chi cho các mặt hàng xa xỉ lớn (như xe hơi, túi xách) nhưng lại tăng mua các sản phẩm cao cấp, giá phải chăng hơn như son môi, mỹ phẩm, nước hoa để tự thưởng, cải thiện tâm trạng và duy trì cảm giác “sang chảnh” nhỏ bé. Đây là một cách để “chữa lành tâm hồn” khi không thể chi tiêu lớn, và son môi trở thành biểu tượng cho sự xa xỉ nhỏ, dễ tiếp cận.
- Bạn có dự tiệc mừng ly hôn?
- Bạn có tự mua cho mình một chiếc nhẫn kim cương khi bị từ chối trong công việc?
Bạn đang bắt kịp xu hướng đấy!

Sự chuyển dịch của mạng xã hội từ đơn thuần để chia sẻ sang các hoạt động thương mại tức thời, khiến cho mạng xã hội thành nơi nhu cầu được tạo ra và đáp ứng chỉ trong vài giây, trở thành “động lực” tiếp thêm sức mạnh cho treatonomics phát triển hơn. Khi bất ổn kinh tế vẫn còn kéo dài, xu hướng này nhiều khả năng sẽ tiếp tục kéo dài đến năm 2026. Tuy nhiên, các xu hướng hiện nay thường thay đổi nhanh hơn và phân mảnh mạnh theo khu vực địa lý hay văn hóa. Điều này buộc các thương hiệu phải chủ động và linh hoạt hơn nếu không muốn bị tụt lại phía sau.
Với các CMO, câu hỏi đặt ra là:
Liệu thương hiệu đã thực sự “gặp” người tiêu dùng ở đúng thời điểm và đúng khoảnh khắc điểm rơi trong tâm trạng để kiến tạo niềm vui nhỏ bé trong cuộc sống thường nhật cho họ hay chưa?
6. Thử nghiệm để tăng tốc: Đổi mới sáng tạo là động lực cho sự tăng trưởng
Đổi mới sáng tạo đã được chứng minh là đòn bẩy giúp tăng giá trị thương hiệu lớn hơn nhiều lần. Trong 20 năm qua, những thương hiệu dám tự phá vỡ giới hạn của chính mình hoặc cả ngành hàng (như Apple, Amazon hay Google) đã tạo ra 6,6 nghìn tỷ USD giá trị (theo Kantar BrandZ).
Thế nhưng, khi phải thực sự chấp nhận rủi ro, rất nhiều doanh nghiệp lại chùn bước. Trong một thế giới liên tục bị xáo trộn, “ở trong vòng an toàn” có thể mang lại cảm giác yên tâm trước mắt, nhưng cái giá phải trả là sự tăng trưởng bất ổn trong tương lai. Năm 2026 sẽ không còn chỗ cho những tư duy ngắn hạn. Những thương hiệu liên tục thử nghiệm sáng tạo mới và luôn sẵn sàng cho sự đổi mới sẽ là những thương hiệu có khả năng tăng trưởng tốt, cũng như định hình tương lai của ngành.
Tuy nhiên, chấp nhận rủi ro một cách thông minh không đến từ sự liều lĩnh. Nó chỉ phát huy trong những tổ chức mà đội ngũ được trao quyền, việc khám phá được tổ chức bài bản, và thử nghiệm được ghi nhận, khuyến khích. Quan trọng hơn, đổi mới sáng tạo cần được dẫn dắt bởi thương hiệu, không phải bởi công nghệ. Mọi sáng kiến phải xuất phát từ giá trị cốt lõi của thương hiệu, từ động lực và những vấn đề chưa được giải quyết của người tiêu dùng. Khi các công cụ AI trở nên phổ biến, các CMO đứng trước một yêu cầu mới: đảm bảo việc đổi mới mang lại sự khác biệt rõ ràng cho thương hiệu, chứ không phải cứ đuổi theo và phụ thuộc vào công nghệ.
Những thương hiệu luôn sẵn sàng để thử nghiệm sẽ thực sự tăng trưởng và định hình tương lai trong năm 2026. Câu hỏi đặt ra là: văn hóa doanh nghiệp của bạn có thực sự khuyến khích những rủi ro mang tính chiến lược hay chưa? Bởi suy cho cùng, rủi ro lớn nhất vẫn là không chấp nhận rủi ro.
7. Sự hòa nhập thúc đẩy tăng trưởng
Marketing hòa nhập (inclusive marketing) là marketing mở rộng. Đó là cách thương hiệu tăng trưởng bằng việc tiếp cận và kết nối một cách có ý nghĩa với những nhóm khách hàng đang tăng trưởng nhanh, nhưng lâu nay chưa được phục vụ đúng mức hoặc chưa được đại diện đầy đủ.
Bất chấp những nỗ lực gần đây nhằm làm suy yếu DEI (Đa dạng, Công bằng và Hòa nhập), đến năm 2026, các thương hiệu có tầm nhìn dài hạn sẽ loại bỏ những thông điệp phô trương. Thay vào đó, họ tập trung vào giải pháp thực sự cho nhu cầu của người tiêu dùng: làm thế nào để sản phẩm và dịch vụ dễ tiếp cận hơn, làm thế nào để con người được phục vụ công bằng hơn cả trong nội bộ doanh nghiệp và bên ngoài.
Thực tế, so với con số 59% vào năm 2021, gần 2/3 người tiêu dùng (65%) đánh giá cao các công ty thúc đẩy đa dạng và hòa nhập (theo Kantar Global MONITOR). Việc mở rộng tệp khách hàng được ưu tiên đã mang lại sự tăng trưởng một cách rõ ràng. Tuy nhiên, trong bối cảnh ngày càng có nhiều phản ứng trái chiều, thương hiệu cần thể hiện lập trường một cách dứt khoát, nói rõ mình tin vào điều gì và chứng minh bằng hành động cụ thể, không chỉ bằng lời nói.
Bước sang năm 2026, marketer cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào:
- Đổi mới sáng tạo mang tính hòa nhập
- Các chương trình thấu hiểu văn hóa địa phương
- Tính chân thực, cả trước ống kính lẫn phía sau máy quay.
8. Truyền thông bán lẻ & sự hợp tác: Cú hích tăng trưởng
Với hơn 200 Retail Media Network (RMN) – Mạng lưới các kênh truyền thông bán lẻ – và con số này vẫn tiếp tục tăng lên, kênh truyền thông bán lẻ đang trở thành trung tâm để tiếp cận người mua, cả online lẫn tại cửa hàng. Mô hình mạng lưới này giúp các đơn vị sở hữu nền tảng bán lẻ nắm quyền kiểm soát lớn hơn bao giờ hết đối với quyết định mua hàng ở nhiều giai đoạn khác nhau trong hành trình tiêu dùng.
Theo dữ liệu từ Kantar LIFT, thực tế cho thấy RMN mang lại hiệu quả rất cao, thu lợi ích gấp 1.8 lần so với quảng cáo digital, và tăng gần gấp 3 lần ý định mua hàng. Theo dự báo từ Kantar Media Reactions, sẽ không có điều gì bất ngờ nếu các marketer đầu tư nhiều hơn vào RMN trong năm 2026. Điều này cũng đặt ra yêu cầu rõ ràng cho các đơn vị sở hữu RMN, cần minh bạch hơn về dữ liệu và đo lường ROI đơn giản, dễ hiểu hơn, để thương hiệu thực sự tin tưởng và mạnh dạn đầu tư.
Trong năm tới, quảng cáo có thể mua trực tiếp (shoppable ads) trên CTV* (Connected TV) và các nền tảng streaming sẽ trở nên phổ biến. Đây sẽ là một bước ngoặt lớn, thay đổi cách người tiêu dùng phát hiện, tương tác và mua sản phẩm.

Để tận dụng cơ hội này trong năm 2026, thương hiệu và nhà bán lẻ buộc phải hợp tác chặt chẽ hơn. Quảng cáo cần được thiết kế xoay quanh nhu cầu thực của người tiêu dùng, và thành công sẽ phụ thuộc vào việc kết nối, tích hợp dữ liệu từ nhiều điểm chạm bán lẻ khác nhau.
CTV (Connected TV – TV kết nối) là quảng cáo video số được phát trên các thiết bị TV thông minh, máy chơi game, hoặc thiết bị streaming (như Roku, Amazon Fire Stick) khi người dùng xem nội dung qua internet.
9. Nhà sáng tạo cần khẳng định được vị thế trên “bàn cân” hiệu quả tiếp thị
Cho dù thực hiện chiến dịch marketing như thế nào, thì nội dung vẫn là cốt lõi của sự hiệu quả. Báo cáo từ Kantar Media Reactions cho thấy, 61% marketer dự kiến sẽ tăng đầu tư vào nội dung của các creator trong năm 2026. Điều đó cũng song hành với một áp lực lớn hơn, khi những người làm sáng tạo nội dung cần chứng minh được hiệu quả thực sự.
Nếu như trước đây, sự “viral” của một nội dung được đo lường bằng lượt thích, lượt xem hay mức độ tương tác, thì giờ đây nó không còn là thước đo đủ ý nghĩa. Khi thương hiệu muốn gia tăng mức độ yêu thích và ý định mua thông qua creator, ROI và các chỉ số tác động đến việc xây dựng thương hiệu sẽ đóng vai trò quan trọng hơn.
Dữ liệu của Kantar cho thấy những ý tưởng xuyên suốt, nhất quán trên nhiều kênh hiện nay quan trọng gấp 2,5 lần so với 10 năm trước trong việc quyết định thành công của chiến dịch. Thế nhưng, chỉ 27% nội dung của creator hiện nay có sự gắn kết chặt chẽ với thương hiệu. Vấn đề không nằm ở creator, mà nằm ở cách thương hiệu tổ chức nội dung. Những lần hợp tác rời rạc có khả năng không mang lại hiệu quả rõ rệt, mà cần nhiều thời gian hơn để tạo ra giá trị lâu dài. Nội dung lúc này nên đi theo cụm chủ đề thống nhất, nơi nội dung của thương hiệu và creator cùng kể chung một câu chuyện.

Content Creator có phong cách, tiếng nói và cách làm nội dung riêng. Thách thức của thương hiệu là biết lúc nào nên nhường quyền kiểm soát cho họ và lùi về phía sau. Chỉ đạo quá chặt thì nội dung mất chất; giao việc quá lỏng thì thương hiệu dễ trở nên mờ nhạt.
Vì vậy, vai trò của CMO là:
- Đặt ra ranh giới và định hướng rõ ràng cho người sáng tạo nội dung
- Thống nhất cách đo lường hiệu quả,
- Trao không gian cho creator làm điều họ giỏi nhất mà vẫn đảm bảo truyền tải ý nghĩa thương hiệu
Thuật toán mạng xã hội ngày càng ưu ái nội dung đại trà, thiên về bán hàng, trong khi lượng tiếp cận tự nhiên của fanpage thương hiệu liên tục giảm. Điều này khiến việc tạo tương tác trên diện rộng kém hiệu quả hơn và tốn kém hơn.
Trong bối cảnh không gian mạng ngày càng đông và thiếu tính cá nhân, người dùng đang dịch chuyển về các micro-community, những cộng đồng nhỏ, nơi họ trò chuyện, chia sẻ và cảm thấy mình thuộc về. Đây là tập hợp những người tập trung vào cùng một sở thích, mục tiêu hoặc có những điểm chung rất cụ thể, nơi thành viên có mối quan hệ kết nối sâu sắc hơn là tham gia cộng đồng lớn, ít cá nhân hóa. Ở đây, thương hiệu chỉ thực sự có chỗ đứng khi mang lại giá trị cụ thể cho khách hàng, xuất hiện đều đặn, đúng cách trong các cuộc trò chuyện mà cộng đồng quan tâm.
Bản chất của chiến lược này là xây dựng thông điệp cùng cộng đồng, thay vì nói từ 1 một phía thương hiệu với họ. Điều đó thường được thực hiện hiệu quả nhất thông qua hợp tác với những creator có uy tín trong cộng đồng, những người đã sẵn sàng kết nối, dẫn dắt cuộc đối thoại, được hưởng ứng và tin tưởng bởi nhiều người khác.
Tại Trung Quốc, nơi nhiều xu hướng mạng xã hội được sản sinh, các thương hiệu sử dụng nền tảng micro-community để chia sẻ kiến thức, đã đạt ROI marketing cao hơn 25% (theo dữ liệu từ Kantar LIFT). Đáng chú ý, gần 40% người tiêu dùng tin tưởng và coi gợi ý từ micro-community như những lời khuyên cá nhân, cho thấy mức độ tin cậy rất cao của các mối quan hệ trong cộng đồng thân thiết.
Vì vậy, trong năm 2026, không chỉ qua lượt tiếp cận, marketer cần theo dõi sát sao hiệu quả đầu tư ROI thông qua mức độ tương tác chân thực và sự lan tỏa tự nhiên trong các micro-community.
Kết luận
Báo cáo từ Kantar Marketing Trends 2026 đã mang đến những góc nhìn dễ tiếp cận, súc tích, giúp các marketer hình dung được bối cảnh thực tiễn và nắm bắt xu hướng marketing nổi bật.
Tổng thể cho thấy, thị trường marketing đang bước sang giai đoạn phát triển hơn, khi công nghệ, dữ liệu và sự sáng tạo vốn là hai trường phái khác biệt, lại cần được kết nối mạnh mẽ để tạo ra giá trị bền vững. Các xu hướng mới đang định hình lại cách mà thương hiệu tiếp cận, xây dựng mối quan hệ với khách hàng và thúc đẩy sự tăng trưởng trong dài hạn.
Một điểm chung dễ nhận thấy ở các xu hướng này, đó là chúng không đặt nặng việc liên tục phải ứng dụng công nghệ, mà tập trung vào cách thương hiệu đặt con người làm trung tâm, từ ý định tiêu dùng, cảm xúc, bối cảnh văn hóa, cho đến nhu cầu được lắng nghe và thể hiện. Trong một thế giới nơi công nghệ ngày càng phát triển, sự khác biệt sẽ tạo ra hiệu quả khi doanh nghiệp biết ứng dụng cả sự thấu cảm, kiến thức và công nghệ, để phục vụ đúng cho mong muốn thầm kín nhất của khách hàng và người dùng.
Bước sang năm 2026, những thương hiệu có khả năng tăng trưởng đột phá sẽ là những thương hiệu dám thử nghiệm, dám hợp tác và dám thay đổi cách thức vận hành chiến lược marketing. Việc nắm bắt và hiểu rõ dự báo từ Kantar sẽ giúp marketer chủ động chuyển hóa xu hướng thành hành động cụ thể, tạo ra kết quả cho thương hiệu và phục vụ mục tiêu kinh doanh.



