Remarketing là cách thức thường xuyên được nhiều doanh nghiệp sử dụng để tiếp cận lại các khách hàng tiềm năng. Với hiệu quả chuyển đổi cao và chi phí tối ưu, đây là chìa khóa để nâng cao doanh thu, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế có nhiều thách thức. Remarketing thường bị nhầm lẫn với Retargeting, nhưng hai khái niệm này lại có sự khác nhau tương đối về một vài khía cạnh. Cùng GAPIT phân biệt chi tiết Retargeting và Remarketing trong bài viết dưới đây.
Tìm hiểu tổng quan về Remarketing và Retargeting
Trước khi đi vào phân biệt, doanh nghiệp và người làm Marketing cần phải hiểu rõ về hai thuật ngữ Retargeting và Remarketing.
Remarketing là gì?
Thuật ngữ Remarketing còn được biết đến với cái tên Tiếp thị lại. Hình thức này bao gồm hoạt động thu thập thông tin khách hàng mà chủ động để lại và gửi tin nhắn, thông báo nhằm “nhắc lại” khách hàng, phòng trường hợp khách hàng bỏ quên sản phẩm trong giỏ hàng hoặc chưa đi hết hành trình khách hàng được vẽ ra.
Thay vì tìm kiếm khách hàng mới từ đầu, tốn nhiều chi phí và thời gian, Remarketing tận dụng tệp khách hàng tiềm năng sẵn có và nhắc họ quay lại bằng các hình thức thu hút mới mẻ như tặng voucher, flash sale … để khách hàng hoàn tất giao dịch. Với Remarketing, khách hàng được tiếp cận thông điệp cá nhân hóa cho riêng mình, đúng nhu cầu, đúng mong muốn, từ đó tạo ra tỷ lệ chốt đơn tốt hơn cho doanh nghiệp.
Ví dụ thực tế:
- Gửi email nhắc nhở khách hàng đang có sản phẩm trong giỏ hàng mà chưa tiến hành thanh toán
- Cung cấp voucher giảm giá, tặng thêm quà khi đến ngày sinh nhật khách hàng, dịp lễ
- Cung cấp thông tin về sản phẩm mới, cập nhật mới cho khách hàng đã từng sử dụng dịch vụ hay mua sản phẩm của thương hiệu
- Khách hàng đã thực hiện giao dịch, doanh nghiệp ước tính thời gian họ sử dụng hết và liên hệ lại để nhắc khách hàng tiếp tục mua sản phẩm đó
» Xem thêm: Các bước triển khai chiến lược Remarketing hoàn hảo
Remarketing hoạt động như thế nào?

Khi người dùng truy cập vào website của doanh nghiệp, họ sẽ để lại “dấu chân” dưới dạng cookie – bản ghi được tạo ra và lưu trữ trên trình duyệt. Thông qua cookie, doanh nghiệp có thể theo dõi các hành vi quan trọng như thời gian truy cập, sản phẩm đã xem hoặc trang mà khách hàng quan tâm nhất.
Sau khi người dùng để lại thông tin cá nhân, kết hợp với dữ liệu hành vi, doanh nghiệp có thể triển khai chiến dịch Remarketing. Một kịch bản phổ biến là gửi email nhắc nhở kèm voucher giảm giá cho chính sản phẩm mà khách hàng đã cho vào giỏ hàng, nhằm mục đích kích thích người dùng quay lại website hoàn tất quá trình mua sắm.
Ngoài ra, Remarketing còn hoạt động mạnh mẽ thông qua quảng cáo trực tuyến. Khi người dùng rời khỏi website và truy cập vào các sites khác cho phép hiển thị quảng cáo của Google, họ sẽ tiếp tục bắt gặp banner hay mẫu quảng cáo về doanh nghiệp, sản phẩm mà họ quan tâm.
Remarketing là cách để doanh nghiệp tiếp cận lại với những khách hàng tiềm năng một cách thông minh, gia tăng đáng kể tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu.
» Xem thêm: 3 Bước Doanh Nghiệp Cần “Nằm Lòng” Cho Chiến Dịch Remarketing Hiệu Quả

Retargeting là gì?
Retargeting là một chiến dịch Marketing nhằm mục đích nhắc lại và gợi nhớ cho những khách hàng đã từng truy cập, tương tác hoặc nhận được quảng cáo của doanh nghiệp. Thông qua đó, kích thích khách hàng tiếp tục hành trình mua hàng và tạo ra doanh thu cho doanh nghiệp.
» Xem thêm: Retargeting Là Gì? Các Cách Retargeting Doanh Nghiệp Không Thể Bỏ Qua
Tại sao doanh nghiệp nên triển khai Remarketing và Retargeting?
Theo thống kê, 70% khách hàng lựa chọn sản phẩm của thương hiệu vào giỏ hàng của mình, tuy nhiên lại không tiến hành thanh toán, thậm chí là xóa bỏ. Cũng theo đó, 98% khách hàng truy cập vào các nền tảng của doanh nghiệp như Website, Landing Pages, mạng xã hội,… sẽ “bỏ đi” mà không để lại bất kỳ tương tác nào.
Điều này tạo nên sự chênh lệch lớn giữa khách hàng truy cập và khách hàng thực sự mua hàng. Chính vì vậy, nhằm tăng ROI (Return on Investment – Tỷ lệ lợi nhuận), doanh nghiệp cần thực hiện các chiến lược marketing, nhằm thúc đẩy khách hàng trong hoạt động mua bán và tăng tỷ lệ sinh lợi cho kế hoạch kinh doanh của thương hiệu. Trong số rất nhiều các phương pháp, Retargeting và Remarketing chính là 2 chiến lược phù hợp nhất giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu trên.
Phân biệt Retargeting và Remarketing
Hai thuật ngữ Retargeting và Remarketing thường được dùng để thay thế cho nhau. Tuy nhiên, chúng không hoàn toàn giống nhau. Chính vì vậy, để biết khi nào sử dụng Retargeting, khi nào sử dụng Remarketing, doanh nghiệp cần phân biệt được chúng.
1. Đối tượng nhắm đến
Đối tượng mà Remarketing hướng đến là những khách hàng đã để lại thông tin một cách chủ động. Bởi lẽ, phương pháp này vận hành bằng cách sử dụng chính những thông tin này nhằm tiếp thị đến khách hàng. Thông qua đó kích cầu mua hàng, cross-sell (Bán chéo) và Up-sell. Hình thức phổ biến nhất của Remarketing là nhắc nhở khách hàng về giỏ hàng bị “bỏ quên” thông qua Email và thông báo đẩy.
Trong khi đó, đối tượng nhắm đến của Retargeting lại rộng hơn. Bất cứ khách hàng nào từng để lại tương tác với doanh nghiệp dù là nhỏ nhất như truy cập vào trang web, thả cảm xúc, lướt trên trang, thực hiện các tác vụ,… Doanh nghiệp đều sẽ lưu lại được lịch sử Cookie và triển khai Retargeting. Phổ biến nhất thường thấy là Retargeting trên Google và Facebook.
2. Các kênh triển khai
Remarketing sử dụng chủ yếu là Email, các thông báo đẩy (Web Push) nhằm nhắc nhở khách hàng trực tiếp. Retargeting sẽ sử dụng chủ yếu là quảng cáo và xuất hiện thường xuyên trên các kênh mà khách hàng hay lui tới. Để biết được điều này, doanh nghiệp cần hiểu về hành trình khách hàng và trải nghiệm khách hàng đa kênh để xác định chính xác những điểm chạm tiềm năng của khách hàng.
3. Mục tiêu triển khai
Mục tiêu của Retargeting là làm khách hàng nhớ đến thương hiệu và phát sinh giao dịch. Đối với Retargeting, doanh nghiệp sẽ mong muốn khách hàng ghi nhớ thương hiệu, hoặc bấm vào quảng cáo “bám đuổi”.
Trong khi đó, Remarketing lại tập trung vào kết quả tài chính. Bằng mọi cách, remarketing cần phải kích thích khách hàng mua hàng, giảm thiểu số lượng đơn hàng bị bỏ quên. Kết quả của Remarketing sẽ được tính trực tiếp thông qua lượng doanh thu tăng lên.
4. Tài nguyên sử dụng
Remarketing sẽ sử dụng dữ liệu chính ngạch mà chính khách hàng cung cấp cho doanh nghiệp (First Party Data). Trong khi đó, Retargeting sẽ bao phủ rộng hơn, sử dụng bất cứ nguồn thông tin nào tìm kiếm được. Các thông tin được “chiến lược bám đuổi” sử dụng bao gồm First Party Data, dữ liệu được đối tác chia sẻ (Second Party Data), và dữ liệu đến từ bên thứ 3 (Third Party Data).

Ứng dụng thực tế Remarketing và Retargeting giữ chân khách hàng tiềm năng
Theo thống kê từ AOVUP, một khách hàng trung thành có mức chi tiêu cao hơn đến 67%, sẵn sàng trải nghiệm các sản phẩm khác của thương hiệu mình yêu thích thay vì tìm kiếm sản phẩm mới. Đồng thời, tăng 5% tỷ lệ giữ chân khách hàng cũ có thể đem lại lợi nhuận tăng từ 25% – 65% cho doanh nghiệp. Chính vì những lợi ích vượt trội này, việc ứng dụng Remarketing và Retargeting trở thành chiến lược quan trọng được hầu hết thương hiệu sử dụng.
Một case study tiêu biểu trong việc kết hợp Remarketing và Retargeting hiệu quả là nền tảng đặt phòng Booking.com. Nền tảng này đã ứng dụng Remarketing để tái kết nối với những khách hàng truy cập website, tìm kiếm điểm đến, cân nhắc khách sạn nhưng chưa hoàn tất đặt phòng. Họ tạo ra các quảng cáo động với ưu đãi và tin nhắn cá nhân hóa dựa trên lịch sử tìm kiếm của người dùng. Trên nền tảng Facebook, họ đăng tải các quảng cáo carousel danh sách khách sạn ở điểm đến mà người dùng đã tìm kiếm trên website của họ, thôi thúc khách hàng quay lại và hoàn tất đặt phòng.

Đồng thời, họ cũng nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý (geo-targeting), thực hiện các thông điệp quảng cáo theo mùa để liên tục gợi nhắc khách hàng về thương hiệu trên đa nền tảng Facebook, Youtube và các website khác mà người dùng thường xuyên truy cập. Kết hợp hiệu quả 2 chiến dịch này, Booking.com đã tăng tỷ lệ chuyển đổi lên 33% và lợi nhuận trên chi phí quảng cáo (ROAS) thêm 43%.
Tương tự, các thương hiệu lớn khác như Nike, Adidas, hay Coca Cola, Amazon … cũng liên tục triển khai Remarketing và Retargeting trong những năm qua, duy trì vị thế cạnh tranh trong nền kinh tế đầy thách thức.
3 yếu tố doanh nghiệp cần chuẩn bị trước khi triển khai chiến dịch Remarketing và Retargeting
1. Đảm bảo trải nghiệm người dùng trên website đã được tối ưu
Mọi hoạt động đều được thực hiện với mục tiêu điều hướng người dùng quay lại website của doanh nghiệp. Sẽ hoàn toàn lãng phí nếu khách hàng được đưa trở lại một website không thân thiện, thiếu thông tin hay bố cục lộn xộn. Điều này không chỉ ảnh hướng tới trải nghiệm mua hàng mà còn khiến họ có xu hướng không quay lại với thương hiệu trong lần tiếp theo.
2. Xây dựng bộ dữ liệu sạch
Tiến hành Remarketing với tất cả khách hàng, kể cả những người không thực sự có nhu cầu vừa khiến doanh nghiệp tốn chi phí, vừa làm khách hàng thấy phản cảm. Doanh nghiệp cần làm sạch và phân loại dữ liệu, chia theo từng nhóm đối tượng khác nhau để triển khai remarketing đạt hiệu quả tối ưu.
Ví dụ: Doanh nghiệp có thể phân loại khách hàng theo mức độ tương tác với website như sau:
- Người từng thêm-vào-giỏ nhưng chưa đặt-hàng
- Người từng mua 1 lần nhưng đã quá 60-90 ngày chưa có giao dịch lần thứ 2
- Người đã từng mua từ 2 lần trở lên: Đây sẽ là nhóm tiềm năng nhất để doanh nghiệp gợi ý mua lại và giới thiệu các sản phẩm khác
3. Xây dựng chiến lược nội dung dựa trên hành trình khách hàng
Doanh nghiệp cần xác định rõ khách hàng đang ở giai đoạn nào của phễu bán hàng để đưa ra nội dung phù hợp. Một khách hàng đang ở giai đoạn tìm hiểu thông tin chưa cần đến “flash sale” hay “cơ hội cuối cùng để mua” … Ngược lại, khi khách hàng đang có xu hướng quan tâm tới một sản phẩm cụ thể, các chương trình ưu đãi sẽ rất hữu dụng trong giai đoạn này.
Cách kết hợp đồng thời Remarketing và Retargeting cho doanh nghiệp
Để tận dụng tối đa hiệu quả của Remarketing và Retargeting, doanh nghiệp nên có kế hoạch triển khai 2 chiến lược này một cách liên kết và đồng bộ.
1. Retargeting để thu hút lại, Remarketing để nuôi dưỡng
Ngay khi khách hàng vừa rời khỏi website, doanh nghiệp hãy thiết lập quảng cáo với lời nhắc quay trở lại, giới thiệu cho họ về chương trình đang diễn ra hoặc các sản phẩm bán chạy. Mục tiêu của bước này là tạo ra hành động ngay lập tức từ phía khách hàng như mua hàng, đăng ký theo dõi … nhằm tạo cơ sở dữ liệu cho hoạt động Remarketing về sau.
Tiếp theo đó, với những khách hàng chưa có chuyển đổi ngay, doanh nghiệp sẽ triển khai Remarketing thông qua email hoặc thông báo đẩy, cung cấp các nội dung giá trị như ebook, bài viết chuyên sâu hay video hướng dẫn. Điều này giúp xây dựng lòng tin và duy trì mối quan hệ cá nhân hóa lâu dài.
Riêng với khách hàng đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng, hãy kết hợp cả hai quá trình cùng lúc: vừa gửi email nhắc nhở, vừa hiển thị quảng cáo để thúc giục họ hoàn tất quá trình mua.

2. Kết hợp đa nền tảng
Khách hàng không chỉ sử dụng một nền tảng. Họ tìm kiếm thông tin, giải trí, mua sắm … ở nhiều nền tảng khác nhau. Việc của doanh nghiệp là làm sao để hình ảnh của mình xuất hiện ở mọi nơi khách hàng lui tới.
Bằng cách sử dụng Retargeting để tiếp cận khách hàng trên các nền tảng như Facebook, Youtube, Google Display Network …, hình ảnh thương hiệu sẽ được duy trì và củng cố trong tâm trí khách hàng.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần đảm bảo thông điệp nhất quán và mục tiêu quảng cáo thống nhất trên mọi nền tảng. Ví dụ: Nếu khách hàng xem sản phẩm A trên website, họ sẽ nhận được quảng cáo về sản phẩm A trên Facebook và sau đó là một email Remarketing ưu đãi giảm giá cho sản phẩm A, đồng thời giới thiệu các chương trình liên quan.
Trên đây là cách phân biệt Retargeting và Remarketing. Hy vọng bài viết này đã đem lại những kiến thức hữu ích cho quý doanh nghiệp trong hoạt động tăng trưởng tiếp thị, gia tăng doanh số. Nếu doanh nghiệp có nhu cầu tìm hiểu về giải pháp tiếp thị tự động đa kênh – Omni-channel Marketing Automation, hãy liên hệ ngay với chúng tôi tại đây để nhận được những tư vấn từ các chuyên gia hàng đầu bắt kịp xu hướng Marketing 5.0 ngay hôm nay.